Mã | Lĩnh vực kinh doanh |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0130 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |