Mã | Lĩnh vực kinh doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0221 |
Khai thác gỗ |
0222 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
55101 |
Khách sạn |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |