Mã | Lĩnh vực kinh doanh |
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
46632 |
Bán buôn xi măng |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |